DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,63 | -5,80 | -11,00 | -2,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,78 | 21,55 | 33,00 | 11,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,44 | 1,89 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,16 | -0,19 | -0,18 | -0,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,72 | 24,26 | 27,05 | 19,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,30 | 36,94 | 11,51 | -26,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,69 | 50,97 | 41,91 | 41,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,47 | 29,62 | 41,07 | 16,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,41 | 72,77 | 86,64 | 79,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 92,74 | 81,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,18 | 13,46 | 27,04 | 17,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 225,35 | 274,70 | 114,79 | 127,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,17 | 132,43 | 80,26 | 107,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,23 | 109,62 | 73,20 | 50,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -104,80 | -99,19 | -89,55 | -86,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,07 | 0,06 | 0,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,01 | 0,04 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,57 | 0,62 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,16 | -1,19 | -1,18 | -1,14 |