DUPONT
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,10 | 7,93 | 7,84 | 164,29 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,26 | 2,06 | 2,01 | -282,13 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,91 | 0,94 | 0,60 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,06 | 4,24 | 4,14 | -0,97 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 913,26 | 1.047,18 | 1.104,85 | 255,35 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 12,27 | 14,66 | 5,51 | -76,89 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,22 | 11,63 | 11,09 | -144,55 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,18 | 8,10 | 8,25 | -273,07 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,98 | 32,45 | 31,89 | 103,32 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,88 | 78,43 | 76,61 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,30 | 110,96 | 112,36 | 186,54 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 204,55 | 175,87 | 177,86 | 61,67 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,30 | 56,14 | 34,84 | 43,06 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 313,62 | 295,65 | 271,80 | 327,05 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,13 | 6,19 | -43,53 | -618,46 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,01 | 0,95 | 0,27 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,40 | 0,15 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,30 | 0,46 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,06 | 3,24 | 3,14 | -1,97 |