Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 9,70 9,88 9,58
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,35 7,64 7,41

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,51
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,64 1,87 1,86
Chi phí dự phòng/Dư nợ % -0,07 0,04 0,16
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,91 73,14 71,47
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9,70 9,88 9,58

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 6,42 1,20 6,64
Tăng trưởng tín dụng % 2,85 4,39 4,20
Tăng trưởng huy động vốn % 0,03 3,30 6,62

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % 0,48 0,38 0,36
ROE (%) % 6,55 5,01 4,84
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 56,65 48,14 58,11

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 93,57 94,57 92,43
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20,13
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,00