Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8.94 | 9.05 | 9.70 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6.84 | 7.29 | 7.35 |
Asset Quality
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96.51 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.69 | 1.86 | 1.64 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.09 | 0.23 | -0.07 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70.80 | 73.36 | 70.91 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.94 | 9.05 | 9.70 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 3.43 | -2.00 | 6.42 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3.20 | 1.55 | 2.85 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 2.97 | 3.19 | 0.03 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.30 | 0.31 | 0.48 |
ROE (%) | % | 4.44 | 4.29 | 6.55 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 43.85 | 53.33 | 56.65 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 92.48 | 91.00 | 93.57 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 20.13 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |