DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37,80 | 1,39 | 2,87 | 2,00 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -65,25 | -1,20 | -2,21 | -1,35 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 1,42 | 1,84 | 2,01 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,95 | -0,81 | -0,71 | -0,74 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 15,71 | 31,72 | 36,84 | 42,90 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -36,12 | 101,86 | 16,15 | 16,43 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,65 | 14,83 | 16,59 | 20,76 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -63,55 | -1,03 | -0,28 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,67 | 116,35 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 133,32 | 479,62 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,54 | 75,14 | 45,97 | 33,07 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 1,45 | 1,05 | 0,77 | 0,71 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,86 | 40,43 | 24,34 | 20,22 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 146,57 | 100,87 | 71,27 | 81,15 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,77 | -40,15 | -40,49 | -38,93 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,12 | 0,18 | 0,15 | 0,20 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,16 | 0,13 | 0,17 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,61 | 0,64 | 0,55 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,95 | -1,81 | -1,71 | -1,74 |