DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | 0,69 | 6,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,94 | 17,43 | 59,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,24 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,57 | 8,15 | 24,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,89 | -22,88 | 199,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,87 | 43,77 | 79,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,72 | 38,63 | 76,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,04 | 48,14 | 91,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,57 | 93,72 | 85,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 322,33 | 296,79 | 244,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.257,75 | 1.344,81 | 413,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 433,85 | 466,53 | 319,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -69,25 | -61,85 | 18,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,42 | 0,40 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,32 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,91 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,30 |