DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.61 | 7.27 | 4.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 59.81 | 68.96 | 55.61 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.05 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.30 | 2.16 | 2.06 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 24.41 | 25.26 | 18.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 199.55 | 3.47 | -25.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 79.42 | 83.56 | 74.77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 76.35 | 82.76 | 70.06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.33 | 92.59 | 88.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.76 | 90.00 | 89.62 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 244.75 | 254.37 | 330.88 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 413.22 | 502.45 | 420.26 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 319.48 | 327.62 | 418.24 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 18.12 | 11.78 | 2.43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.27 | 1.15 | 1.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.16 | 1.09 | 0.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.83 | 0.82 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.30 | 1.16 | 1.06 |