DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,88 | 5,79 | 6,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50,37 | 51,99 | 41,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,31 | 4,31 | 4,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,30 | 107,38 | 141,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,11 | 1,01 | 31,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,91 | 66,11 | 61,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62,15 | 65,07 | 52,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,96 | 99,96 | 99,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,09 | 79,93 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 566,71 | 570,12 | 429,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 599,56 | 614,35 | 300,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,37 | 52,95 | 23,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.523,05 | 1.200,12 | 1.073,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.563,44 | 1.165,10 | 1.397,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,42 | 5,71 | 6,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,86 | 5,24 | 5,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,66 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,31 | 3,31 | 3,67 |