DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.13 | 3.33 | 2.64 | 3.22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.36 | 0.46 | 0.42 | 0.46 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.60 | 0.75 | 0.61 | 0.66 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 9.91 | 9.71 | 10.24 | 10.75 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 213.61 | 268.27 | 223.54 | 250.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49.86 | 25.59 | -16.67 | 12.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.55 | 4.02 | 4.51 | 3.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.89 | 1.81 | 0.96 | 0.57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54.06 | 31.51 | 56.30 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.71 | 79.86 | 77.59 | 79.90 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 416.39 | 307.02 | 387.78 | 361.41 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 144.56 | 63.03 | 115.67 | 75.25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 302.78 | 208.46 | 291.96 | 237.02 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 582.27 | 465.41 | 572.06 | 538.52 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 19.57 | 21.78 | 22.03 | 23.53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.06 | 1.07 | 1.07 | 1.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.79 | 0.92 | 0.85 | 0.91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.05 | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 8.91 | 8.71 | 9.24 | 9.75 |