TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289.806
|
340.762
|
342.068
|
350.352
|
370.124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.514
|
11.629
|
70.117
|
41.142
|
67.829
|
1. Tiền
|
14.514
|
11.629
|
70.117
|
41.142
|
67.829
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
219.033
|
243.684
|
225.653
|
237.492
|
248.394
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
130.713
|
157.382
|
138.884
|
137.822
|
126.566
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.296
|
2.024
|
1.062
|
4.643
|
7.809
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
86.024
|
84.278
|
85.708
|
95.028
|
114.020
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53.126
|
81.148
|
44.296
|
67.424
|
49.570
|
1. Hàng tồn kho
|
53.126
|
81.148
|
44.296
|
67.424
|
49.570
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.133
|
4.302
|
2.002
|
4.294
|
4.331
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.541
|
4.302
|
1.177
|
2.150
|
935
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
825
|
2.144
|
3.396
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.199
|
16.460
|
14.993
|
13.517
|
11.999
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.316
|
5.652
|
4.932
|
4.177
|
3.397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
5.652
|
4.932
|
4.177
|
3.397
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.316
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.795
|
5.652
|
4.673
|
3.968
|
3.337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.795
|
5.652
|
4.673
|
3.968
|
3.337
|
- Nguyên giá
|
25.421
|
24.210
|
23.417
|
23.417
|
23.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.626
|
-18.557
|
-18.744
|
-19.449
|
-20.080
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.088
|
5.156
|
5.388
|
5.372
|
5.265
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.088
|
5.156
|
5.388
|
5.372
|
5.265
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307.005
|
357.222
|
357.060
|
363.869
|
382.123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
267.867
|
321.190
|
320.286
|
328.320
|
346.598
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267.867
|
321.190
|
320.286
|
328.320
|
346.598
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
37.531
|
40.423
|
50.232
|
54.606
|
45.608
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
137.454
|
169.971
|
146.503
|
170.177
|
156.129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.488
|
53.765
|
66.465
|
34.444
|
81.018
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.135
|
1.202
|
58
|
0
|
34
|
6. Phải trả người lao động
|
282
|
477
|
498
|
542
|
400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
159
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
3.873
|
8.488
|
8.784
|
9.080
|
9.125
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.374
|
46.033
|
46.907
|
58.522
|
53.799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
729
|
831
|
838
|
788
|
484
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39.138
|
36.032
|
36.774
|
35.550
|
35.525
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39.138
|
36.032
|
36.774
|
35.550
|
35.550
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.550
|
5.550
|
5.550
|
5.550
|
5.550
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.588
|
482
|
1.224
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
230
|
-286
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.359
|
769
|
1.224
|
0
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-24
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-24
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307.005
|
357.222
|
357.060
|
363.869
|
382.123
|