Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289.806 340.762 342.068 350.352 370.124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.514 11.629 70.117 41.142 67.829
1. Tiền 14.514 11.629 70.117 41.142 67.829
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219.033 243.684 225.653 237.492 248.394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130.713 157.382 138.884 137.822 126.566
2. Trả trước cho người bán 2.296 2.024 1.062 4.643 7.809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 86.024 84.278 85.708 95.028 114.020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 53.126 81.148 44.296 67.424 49.570
1. Hàng tồn kho 53.126 81.148 44.296 67.424 49.570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.133 4.302 2.002 4.294 4.331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 592 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.541 4.302 1.177 2.150 935
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 825 2.144 3.396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.199 16.460 14.993 13.517 11.999
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.316 5.652 4.932 4.177 3.397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 5.652 4.932 4.177 3.397
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.316 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.795 5.652 4.673 3.968 3.337
1. Tài sản cố định hữu hình 5.795 5.652 4.673 3.968 3.337
- Nguyên giá 25.421 24.210 23.417 23.417 23.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.626 -18.557 -18.744 -19.449 -20.080
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.088 5.156 5.388 5.372 5.265
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.088 5.156 5.388 5.372 5.265
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307.005 357.222 357.060 363.869 382.123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 267.867 321.190 320.286 328.320 346.598
I. Nợ ngắn hạn 267.867 321.190 320.286 328.320 346.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.531 40.423 50.232 54.606 45.608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137.454 169.971 146.503 170.177 156.129
4. Người mua trả tiền trước 30.488 53.765 66.465 34.444 81.018
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.135 1.202 58 0 34
6. Phải trả người lao động 282 477 498 542 400
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 159 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3.873 8.488 8.784 9.080 9.125
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 53.374 46.033 46.907 58.522 53.799
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 729 831 838 788 484
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39.138 36.032 36.774 35.550 35.525
I. Vốn chủ sở hữu 39.138 36.032 36.774 35.550 35.550
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.550 5.550 5.550 5.550 5.550
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.588 482 1.224 0 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 230 -286 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.359 769 1.224 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 -24
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 -24
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307.005 357.222 357.060 363.869 382.123