I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.183
|
1.029
|
1.533
|
1.209
|
1.433
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.931
|
1.469
|
4.180
|
914
|
367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.126
|
1.132
|
979
|
705
|
631
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-943
|
-538
|
-130
|
-730
|
-264
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.748
|
874
|
3.331
|
939
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.115
|
2.497
|
5.713
|
2.123
|
1.800
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
127.809
|
-17.402
|
21.051
|
-13.377
|
-5.999
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.366
|
-36.041
|
36.852
|
-23.129
|
17.854
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-160.761
|
46.891
|
-9.824
|
1.557
|
26.029
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
668
|
525
|
-232
|
16
|
107
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.748
|
-874
|
-3.331
|
-780
|
-4.160
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-969
|
-219
|
-456
|
-491
|
-186
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-943
|
-92
|
-107
|
|
-24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53.195
|
-4.716
|
49.666
|
-34.080
|
35.421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-300
|
-989
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
283
|
291
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
330
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
660
|
247
|
130
|
730
|
264
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
973
|
-451
|
130
|
730
|
264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.637
|
79.804
|
72.107
|
65.656
|
75.087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.265
|
-76.912
|
-62.298
|
-61.282
|
-84.085
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.683
|
-611
|
-1.117
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.689
|
2.281
|
8.692
|
4.374
|
-8.998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.532
|
-2.886
|
58.488
|
-28.975
|
26.687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.047
|
14.514
|
11.629
|
70.117
|
41.142
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.514
|
11.629
|
70.117
|
41.142
|
67.829
|