Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.183 1.029 1.533 1.209 1.433
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.931 1.469 4.180 914 367
- Khấu hao TSCĐ 1.126 1.132 979 705 631
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -943 -538 -130 -730 -264
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.748 874 3.331 939 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.115 2.497 5.713 2.123 1.800
- Tăng, giảm các khoản phải thu 127.809 -17.402 21.051 -13.377 -5.999
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23.366 -36.041 36.852 -23.129 17.854
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -160.761 46.891 -9.824 1.557 26.029
- Tăng giảm chi phí trả trước 668 525 -232 16 107
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.748 -874 -3.331 -780 -4.160
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -969 -219 -456 -491 -186
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -943 -92 -107 -24
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53.195 -4.716 49.666 -34.080 35.421
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -300 -989 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 283 291 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 330 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 660 247 130 730 264
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 973 -451 130 730 264
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.637 79.804 72.107 65.656 75.087
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -67.265 -76.912 -62.298 -61.282 -84.085
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.683 -611 -1.117 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.689 2.281 8.692 4.374 -8.998
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45.532 -2.886 58.488 -28.975 26.687
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.047 14.514 11.629 70.117 41.142
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.514 11.629 70.117 41.142 67.829