DUPONT
| Unit | Q1 2021 | Q4 2021 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.82 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 540.14 | |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 3.35 | 1.21 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2021 | Q4 2021 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 2.78 | |
| Tăng trưởng doanh thu | % | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29.27 | |
| Tỷ lệ EBIT | % | 541.22 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.80 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2021 | Q4 2021 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 23,738.90 | |
| Thời gian tồn kho | Date | 8.92 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 697.03 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 24,474.73 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2021 | Q4 2021 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 542.45 | 162.97 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.66 | 1.66 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.64 | 1.65 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.58 | 0.71 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.35 | 0.21 |