DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.56 | 1.70 | -1.29 | 0.50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.62 | 1.75 | -1.42 | 0.57 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.73 | 0.77 | 0.76 | 0.73 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.25 | 1.27 | 1.19 | 1.20 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 18.08 | 19.85 | 18.24 | 17.80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.78 | 9.78 | -8.12 | -2.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.82 | 21.57 | 19.48 | 21.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.62 | 1.75 | -1.42 | 0.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 90.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 87.27 | 137.21 | 131.23 | 160.06 |
Thời gian tồn kho | Date | 360.42 | 267.65 | 191.65 | 147.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 57.02 | 69.17 | 44.67 | 48.26 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 369.92 | 357.80 | 290.52 | 331.49 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 13.41 | 13.96 | 10.60 | 12.09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.73 | 3.54 | 3.70 | 3.96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.89 | 1.46 | 1.73 | 2.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.25 | 0.40 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.25 | 0.27 | 0.19 | 0.20 |