DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.34 | 0.72 | 0.69 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.62 | 4.89 | 3.47 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.17 | 0.12 | 0.16 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.22 | 1.21 | 1.24 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 4.20 | 3.02 | 4.09 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -13.51 | -27.98 | 35.10 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.08 | 39.97 | 24.29 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3.47 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 198.58 | 297.93 | 181.20 |
| Thời gian tồn kho | Date | 143.45 | 267.07 | 131.40 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 67.01 | 117.46 | 73.44 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 344.20 | 464.45 | 362.36 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 11.44 | 11.01 | 11.24 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.60 | 3.52 | 3.26 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.40 | 2.30 | 2.36 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.36 | 0.38 | 0.37 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.22 | 0.21 | 0.24 |