DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | -0,25 | -0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | -1,05 | -3,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,84 | 4,79 | 4,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,61 | -1,03 | 1,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,55 | 20,06 | 14,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,53 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,41 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,14 | 193,26 | 146,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 166,24 | 145,93 | 124,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,12 | 43,31 | 40,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 306,59 | 312,12 | 303,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,10 | 12,11 | 12,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,91 | 3,84 | 3,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 2,40 | 2,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,20 |