DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 611,59 | 89,47 | -0,96 | 11,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18,21 | -45,08 | 3,58 | -55,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 1,16 | 0,34 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -25,82 | -1,71 | -0,80 | -0,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,70 | 50,90 | 9,09 | 8,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,61 | -43,88 | -82,14 | -11,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,03 | -24,13 | 15,37 | -14,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18,21 | -45,08 | -55,69 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,02 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,07 | 122,94 | 337,21 | 317,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,87 | 3,45 | 18,76 | 6,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,14 | 97,08 | 851,37 | 728,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,95 | 136,33 | 396,20 | 370,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,73 | -50,39 | -50,91 | -53,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,27 | 0,16 | 0,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,26 | 0,15 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,57 | 0,63 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -26,82 | -2,71 | -1,80 | -1,61 |