DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,22 | -7,83 | 2,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,21 | -7,41 | 0,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,45 | 0,48 | 0,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,39 | 2,19 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,79 | 28,67 | 26,09 | 64,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,12 | -33,00 | -8,98 | 148,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,48 | 21,46 | 20,64 | 9,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,61 | -7,09 | 1,54 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,87 | 104,53 | 62,81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,14 | 86,90 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 342,32 | 615,89 | 511,28 | 331,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,91 | 211,21 | 286,58 | 70,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,79 | 206,66 | 85,78 | 58,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 454,29 | 747,69 | 698,51 | 380,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,67 | 21,79 | 20,66 | 21,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,59 | 1,71 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,43 | 1,39 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,08 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,39 | 1,19 | 1,81 |