DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15,20 | 17,01 | -16,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,37 | 2,26 | -1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,35 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 25,01 | 21,54 | 32,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 199,34 | 303,32 | 480,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,22 | 52,16 | 58,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,22 | 4,58 | 3,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,22 | 4,27 | 0,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.060,70 | 52,89 | -149,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,62 | 46,71 | 33,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,50 | 25,70 | 29,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,44 | 7,02 | 14,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 216,97 | 192,83 | 173,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,47 | 4,62 | 8,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,01 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,87 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,26 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 24,01 | 20,54 | 31,83 |