DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 276,88 | 384,05 | 464,95 | 67,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 120,78 | -45,26 | 10,31 | 3,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,58 | 0,72 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,45 | -14,54 | 62,41 | 23,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 208,48 | 276,73 | 411,02 | 689,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 85,02 | 32,73 | 48,53 | 67,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,71 | 9,86 | 12,06 | 8,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,45 | -42,92 | 7,64 | 4,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 383,99 | 105,23 | 152,93 | 67,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,20 | 88,26 | 98,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 701,28 | 173,84 | 113,25 | 50,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,24 | 73,37 | 14,21 | 19,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 133,97 | 32,14 | 17,61 | 9,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 928,46 | 308,07 | 226,18 | 226,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -117,22 | -72,90 | -21,19 | -46,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,76 | 0,92 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,57 | 0,85 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,51 | 0,55 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,45 | -15,54 | 61,41 | 22,29 |