DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,88 | 19,19 | 27,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,44 | 1,83 | 9,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,68 | 1,55 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,94 | 6,76 | 5,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 919,89 | 592,85 | 238,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,30 | -35,55 | -59,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,29 | 3,44 | 6,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,61 | 2,67 | 4,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,18 | 91,00 | 244,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 75,39 | 83,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,01 | 4,89 | 5,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,02 | 19,76 | 77,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,09 | 14,66 | 19,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,81 | 26,25 | 84,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -125,20 | -115,25 | -113,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,60 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,16 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,56 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,94 | 5,76 | 4,75 |