DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,69 | 10,00 | 3,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,11 | 1,95 | 1,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 1,01 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,75 | 5,10 | 3,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,27 | 450,04 | 287,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,81 | 88,88 | -36,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,09 | 3,68 | 3,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,45 | 2,67 | 1,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 244,35 | 92,00 | 86,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,70 | 79,27 | 65,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,24 | 7,02 | 6,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,58 | 38,86 | 21,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,84 | 40,44 | 13,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,79 | 46,42 | 29,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -113,96 | -95,02 | -86,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,12 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,75 | 4,10 | 2,35 |