DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,56 | 1,10 | 4,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,17 | 0,82 | 2,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,29 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,34 | 4,63 | 4,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 913,54 | 752,71 | 859,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,91 | -17,60 | 14,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,56 | 15,49 | 14,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,07 | 4,90 | 7,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,40 | 27,52 | 48,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,15 | 60,83 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,58 | 98,00 | 83,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,95 | 102,79 | 63,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,29 | 20,43 | 17,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,83 | 210,26 | 196,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,80 | 113,02 | 197,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,63 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,34 | 3,63 | 3,55 |