DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.27 | 0.39 | -0.16 | 0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.52 | 0.27 | -1.45 | 0.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.96 | 0.75 | 0.06 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.55 | 1.88 | 1.88 | 1.89 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,351.33 | 1,496.34 | 113.77 | 140.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 169.85 | 10.73 | -92.40 | 23.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.62 | 1.24 | 15.55 | 12.12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.65 | 1.14 | 7.16 | 3.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51.67 | 41.61 | -20.19 | 1.60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60.86 | 57.49 | 100.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 138.53 | 253.25 | 3,378.71 | 2,676.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 21.07 | 42.06 | 592.79 | 502.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 134.60 | 118.29 | 2,126.58 | 1,594.98 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 184.45 | 306.92 | 3,888.87 | 3,129.31 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -177.22 | 447.57 | 418.15 | 319.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.79 | 1.55 | 1.53 | 1.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.70 | 1.34 | 1.33 | 1.17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.52 | 0.37 | 0.39 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.55 | 0.88 | 0.88 | 0.89 |