DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 0,01 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 0,17 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,91 | 1,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,78 | 32,79 | 26,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 166,75 | -54,32 | -18,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,42 | 19,40 | 24,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,10 | 3,31 | 4,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,45 | 5,12 | 4,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,67 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.309,89 | 2.865,06 | 3.553,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,86 | 599,45 | 775,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 755,01 | 1.922,40 | 2.546,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.531,68 | 3.365,87 | 4.175,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 319,88 | 301,78 | 279,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,33 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,14 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,91 | 0,94 |