DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,03 | 0,10 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,09 | 1,45 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,89 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,91 | 71,78 | 32,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,44 | 166,75 | -54,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,27 | 8,42 | 19,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,88 | 3,10 | 3,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -37,96 | 47,45 | 5,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 98,67 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.474,48 | 1.309,89 | 2.865,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 698,99 | 237,86 | 599,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.174,24 | 755,01 | 1.922,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.062,67 | 1.531,68 | 3.365,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 394,13 | 319,88 | 301,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,36 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,17 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,89 | 0,91 |