DUPONT
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,64 | 12,20 | 5,62 | 1,88 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,69 | 5,65 | 2,28 | 0,90 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,79 | 1,55 | 1,94 | 1,85 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,39 | 1,27 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 110,35 | 102,46 | 102,23 | 88,12 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 5,17 | -7,15 | -0,23 | -13,80 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,60 | 43,83 | 43,33 | 58,57 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,72 | 7,63 | 3,37 | 4,63 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,39 | 92,87 | 84,87 | 96,42 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,73 | 79,67 | 20,10 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,31 | 52,40 | 46,01 | 24,39 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 124,43 | 181,52 | 89,68 | 80,70 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,22 | 21,41 | 17,53 | 11,87 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,35 | 166,90 | 111,53 | 139,36 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,64 | 30,89 | 21,32 | 28,09 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 2,93 | 3,15 | 6,06 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,12 | 1,69 | 4,58 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,29 | 0,41 | 0,29 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,39 | 0,27 | 0,13 |