DUPONT
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,66 | -0,18 | -3,67 | -0,31 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.931,16 | -2,37 | -46,89 | -5,54 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,06 | 0,07 | 0,05 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,16 | 1,14 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 0,31 | 5,17 | 5,21 | 3,74 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -97,27 | 1.594,74 | 0,73 | -28,29 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,75 | 26,67 | 33,52 | 16,98 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -1.737,00 | -2,14 | -5,54 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,18 | 100,07 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108,81 | 110,78 | 107,06 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9.778,00 | 553,88 | 439,10 | 851,62 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 37.885,06 | 1.065,22 | 1.098,63 | 12.118,67 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14.087,99 | 469,11 | 454,35 | 5.250,98 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 23.094,15 | 1.549,03 | 1.430,51 | 2.208,52 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,04 | 10,71 | 12,30 | 14,09 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,95 | 2,52 | 2,65 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,97 | 1,04 | 1,10 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,73 | 0,70 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,14 | 0,15 |