DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.13 | 1.66 | -0.92 | 4.19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.98 | 2,739.41 | 98.65 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.00 | 0.04 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.13 | 1.59 | 1.00 | 1.01 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 37.23 | 0.02 | 1.45 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56.64 | -99.95 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.77 | -7.68 | 96.68 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.86 | 3,577.03 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63.81 | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.47 | 76.58 | 100.67 | 83.52 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,537.39 | 910,177.62 | 3,053.02 | |
Thời gian tồn kho | Date | 0.02 | 0.00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,076.13 | 36.85 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,620.47 | 958,291.01 | 3,647.10 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 32.23 | 32.94 | 32.64 | 13.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.24 | 2.71 | 4,700.57 | 31.49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.24 | 2.71 | 4,695.39 | 31.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.13 | 0.59 | 0.00 | 0.01 |