DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,70 | 3,13 | 4,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,16 | 16,17 | 18,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,23 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.102,34 | 1.018,05 | 1.118,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,45 | -7,65 | 9,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,01 | 24,15 | 26,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,99 | 20,12 | 23,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,19 | 95,77 | 96,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,98 | 83,88 | 83,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,99 | 113,40 | 116,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 216,09 | 202,56 | 176,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,31 | 12,69 | 18,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 453,21 | 490,53 | 457,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.146,81 | 4.288,67 | 4.174,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,12 | 4,62 | 3,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 3,21 | 2,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,23 | 0,29 |