DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,79 | 5,31 | 4,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,32 | 4,48 | 4,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,51 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,33 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.099,81 | 2.691,94 | 2.129,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,22 | -13,16 | -20,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,34 | 11,04 | 12,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,06 | 5,44 | 5,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,81 | 98,62 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,66 | 83,53 | 87,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,35 | 61,70 | 67,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,12 | 50,71 | 74,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,93 | 67,63 | 91,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,83 | 137,89 | 174,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 855,77 | 976,79 | 1.000,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,32 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,83 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,38 | 1,35 |