DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -16.04 | -3.23 | -12.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -55.91 | -35.59 | -106.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.02 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.09 | 4.34 | 4.99 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 225.31 | 65.90 | 76.15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37.26 | -70.75 | 15.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -29.80 | 25.49 | -38.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | -44.19 | 10.60 | -52.53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 120.34 | -335.22 | 194.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105.14 | 100.19 | 104.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 419.24 | 1,350.72 | 1,186.68 |
Thời gian tồn kho | Date | 125.64 | 1,037.72 | 379.40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 119.36 | 912.72 | 364.49 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 645.46 | 2,136.11 | 1,853.21 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -269.41 | -342.65 | -415.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.86 | 0.82 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.58 | 0.54 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.50 | 0.51 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.11 | 3.36 | 4.00 |