DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,21 | 0,02 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 129,93 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 78,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.330,21 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,14 | 12,17 | 12,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,98 | 7,02 | 6,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,97 | 7,00 | 6,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 |