DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.02 | 2.88 | 4.37 | 0.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17.60 | 71.49 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.00 | 0.06 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.09 | 1.10 | 1.08 | 1.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5.32 | 0.00 | 5.92 | 0.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100.00 | -100.00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29.61 | 2.16 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 7.18 | 70.77 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67.60 | 99.24 | 100.00 | 64.78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -362.46 | 93.27 | 101.01 | 24.18 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6.37 | 556.58 | ||
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | 0.00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 7.92 | 5.72 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,657.33 | 862.37 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 36.70 | 42.90 | 11.95 | 12.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 18.92 | 14.12 | 6.88 | 7.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 18.92 | 14.10 | 6.87 | 7.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.55 | 0.87 | 0.86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.09 | 0.10 | 0.08 | 0.08 |