DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15,46 | 7,34 | -5,75 | 7,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,16 | 2,27 | -2,22 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,16 | 1,22 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,43 | 2,79 | 2,13 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 96,56 | 134,23 | 101,80 | 138,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,69 | 39,01 | -24,16 | 36,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,73 | 7,92 | 5,34 | 7,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,36 | 3,41 | -0,22 | 3,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 141,37 | 66,57 | 1.008,96 | 79,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 96,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 164,20 | 165,66 | 160,88 | 107,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,34 | 100,08 | 72,28 | 54,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,42 | 92,94 | 74,03 | 49,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,87 | 258,17 | 230,14 | 164,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,97 | 20,49 | 20,69 | 25,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,28 | 1,48 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,83 | 1,05 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,18 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,79 | 1,13 | 0,88 |