DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,56 | 1,09 | 1,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,80 | 10,68 | 7,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,08 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,21 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 377,84 | 217,74 | 455,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,51 | -42,37 | 109,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,73 | 19,87 | 12,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,96 | 15,40 | 9,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,80 | 72,06 | 88,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 124,22 | 96,24 | 88,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 311,65 | 420,80 | 212,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,03 | 35,90 | 26,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,18 | 39,06 | 27,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,02 | 558,69 | 273,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 545,70 | 868,77 | 806,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 2,87 | 2,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 2,69 | 2,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,48 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,24 | 0,27 |