株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Hồ Văn Tùng | 407,801 | 23.54% | 31/12/2012 | |
| Nguyễn Ngọc Dũng | 200,000 | 11.52% | 31/12/2012 | |
| Hứa Thị Triều | 200,000 | 11.52% | 31/12/2012 | |
| Lê Viết Hoàng | Chủ tịch HĐQT | 109,468 | 6.32% | 31/12/2012 |
| Lê Trung Hiếu | 108,800 | 6.27% | 31/12/2012 | |
| Huỳnh Thị Thanh | 100,000 | 5.76% | 31/12/2011 | |
| Dương Thị Thảo | Thành viên HĐQT | 37,223 | 2.14% | 31/12/2012 |
| Phạm Thị Thu Cúc | Kế toán trưởng | 20,056 | 1.15% | 31/12/2012 |
| Phan Thị Ngọc Lan | Thành viên HĐQT | 20,000 | 1.15% | 31/12/2012 |
| Phạm Lợi | Phó Chủ tịch HĐQT | 19,034 | 1.10% | 31/12/2012 |
| Hồ Đình Sanh | 14,883 | 0.86% | 31/12/2011 | |
| Trương Thị Hà | 12,000 | 0.69% | 15/07/2011 | |
| Công ty Thương mại và Dịch vụ tổng hợp Hòa Khánh | 10,000 | 0.58% | 31/12/2011 | |
| Lê Thị Hạnh Nguyên | Trưởng ban kiếm soát | 10,000 | 0.58% | 31/12/2012 |
| Lê Hùng | 9,939 | 0.57% | 15/07/2011 | |
| Huỳnh Văn Xin | Thành viên Ban kiểm soát | 9,800 | 0.56% | 31/12/2012 |
| Huỳnh Thị Phương Nam | Thành viên Ban kiểm soát | 8,900 | 0.51% | 31/12/2012 |
| Võ Minh Đường | Thành viên HĐQT | 8,777 | 0.51% | 31/12/2012 |
| Dương Văn Bường | 7,872 | 0.45% | 15/07/2011 | |
| Hoàng Hữu Hà | 4,400 | 0.25% | 15/07/2011 |