序論

ビジネス分野

  • Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, sân bãi, bến cảng...) trong và ngoài nước.
  • Xây dựng các công trình dân dụng & công nghiệp, thủy lợi và đường điện dưới 35kv.
  • Nạo vét, đào đắp, san lấp mặt bằng công trình.
  • Đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng khu dân cư, đô thị.
  • Khai thác kinh doanh, chế biến vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẳn, bê tông nhựa.
  • Xuất nhập khẩu phương tiện, vật tư, thiết bị giao thông vận tải
  • Sản xuất đóng mới, lắp ráp phương tiện vận tải thủy, bộ (tôtô).
  • Sửa chữa xe máy, thiết bị thi công.
  • Tư vấn, giám sát công trình không do công ty thi công.
  • Kinh doanh, thương mại, dịch vụ vận tải hàng siêu trường, siêu trọng

会社沿革

設立日 01/01/0001
経営登録証明書番号
経営登録証明書の発行日 01/01/0001
資本金
税番号
業界&分野 >

上場情報

上場日 01/01/0001
上場市場 OTC
額面
取引基準価格
上場株数
上場総額

取締役会