Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 1.310 | 15.943.854 | 1.363 | 15.752.949 | 10.456.300 | 83.397.940 |
11/03/2025 | 823 | 7.614.418 | 1.204 | 5.686.730 | 1.381.300 | 11.020.610 |
10/03/2025 | 1.101 | 16.337.711 | 2.664 | 16.735.586 | 9.490.600 | 78.200.160 |