Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.141 | 2.846.141 | 1.298 | 3.312.465 | 1.163.500 | 21.656.630 |
06/03/2025 | 1.590 | 5.025.641 | 1.818 | 4.882.662 | 2.399.500 | 44.115.310 |
05/03/2025 | 1.447 | 3.735.875 | 1.727 | 4.653.349 | 2.224.600 | 40.527.790 |