Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
07/03/2025 | 0 | 91.500 | 11.900 | 79.600 | 3.934.460 | 511.900 | 3.422.560 |
06/03/2025 | 0 | 1.300 | 217.900 | -216.600 | 55.120 | 9.263.810 | -9.208.690 |
05/03/2025 | 0 | 13.900 | 115.300 | -101.400 | 600.190 | 4.988.040 | -4.387.850 |
04/03/2025 | 0 | 201.500 | 51.600 | 149.900 | 8.777.680 | 2.244.300 | 6.533.380 |