Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 715 | 843.035 | 632 | 1.273.575 | 380.000 | 16.348.135 |
06/03/2025 | 1.145 | 1.371.989 | 943 | 1.632.399 | 806.500 | 34.252.200 |
05/03/2025 | 526 | 1.023.461 | 780 | 1.729.667 | 644.200 | 27.841.325 |
04/03/2025 | 1.049 | 1.669.802 | 989 | 1.869.144 | 797.700 | 34.748.840 |