Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 4.479 | 17.152.568 | 6.305 | 18.553.028 | 10.878.900 | 457.064.825 |
06/03/2025 | 3.885 | 8.836.612 | 3.077 | 10.390.971 | 5.753.200 | 238.067.285 |
05/03/2025 | 4.028 | 11.862.045 | 5.198 | 17.908.847 | 7.812.100 | 326.675.000 |