Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.537 | 4.263.797 | 1.498 | 4.437.692 | 2.292.400 | 50.415.680 |
06/03/2025 | 816 | 1.615.666 | 679 | 1.964.637 | 918.100 | 19.512.925 |
05/03/2025 | 566 | 1.012.313 | 517 | 1.568.473 | 626.900 | 13.404.710 |