Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 200 | 1.090.654 | 177 | 1.428.906 | 392.900 | 701.330 |
06/03/2025 | 181 | 1.210.242 | 194 | 1.561.831 | 479.200 | 858.370 |
05/03/2025 | 222 | 1.047.628 | 220 | 1.533.943 | 312.400 | 561.350 |
04/03/2025 | 229 | 1.662.229 | 196 | 1.507.138 | 409.800 | 731.500 |