Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 4.109 | 10.127.391 | 4.072 | 11.206.983 | 5.424.700 | 200.891.210 |
06/03/2025 | 3.424 | 6.775.577 | 1.773 | 7.028.487 | 3.370.500 | 122.120.225 |
05/03/2025 | 2.247 | 5.569.540 | 1.974 | 7.309.626 | 3.364.100 | 123.114.645 |