Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 632 | 1.478.171 | 665 | 2.577.047 | 842.200 | 5.422.680 |
06/03/2025 | 782 | 1.617.574 | 441 | 2.364.505 | 851.300 | 5.376.993 |
05/03/2025 | 1.184 | 2.335.157 | 681 | 3.824.772 | 1.463.800 | 9.408.017 |