Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 646 | 1.241.557 | 554 | 1.886.435 | 824.200 | 6.414.876 |
06/03/2025 | 527 | 903.840 | 373 | 1.078.010 | 456.200 | 3.526.711 |
05/03/2025 | 942 | 1.708.293 | 571 | 2.227.668 | 1.083.300 | 8.413.998 |