TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.426.502
|
5.515.278
|
5.449.762
|
5.537.286
|
7.223.259
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
539.330
|
357.187
|
640.791
|
1.112.380
|
1.711.692
|
1. Tiền
|
363.072
|
327.187
|
352.491
|
317.880
|
733.035
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
176.258
|
30.000
|
288.300
|
794.500
|
978.657
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
890.784
|
1.167.290
|
681.061
|
663.676
|
1.530.590
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
890.784
|
1.167.290
|
681.061
|
663.676
|
1.530.590
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.446.327
|
2.669.944
|
2.549.814
|
2.151.312
|
2.717.223
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.405.971
|
1.406.648
|
1.396.042
|
1.285.571
|
1.721.419
|
2. Trả trước cho người bán
|
968.787
|
1.208.011
|
1.099.782
|
820.124
|
950.951
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
31.501
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
129.364
|
80.702
|
110.908
|
102.462
|
101.888
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57.796
|
-56.918
|
-56.918
|
-56.845
|
-57.034
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.507.905
|
1.278.604
|
1.535.483
|
1.571.797
|
1.224.668
|
1. Hàng tồn kho
|
1.557.411
|
1.278.604
|
1.535.790
|
1.572.105
|
1.224.668
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-49.506
|
0
|
-307
|
-307
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.157
|
42.253
|
42.613
|
38.121
|
39.086
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.580
|
2.069
|
2.248
|
2.106
|
2.783
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40.577
|
40.181
|
40.363
|
36.015
|
36.302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.287.134
|
2.038.581
|
2.634.346
|
2.740.162
|
2.154.121
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.233
|
23.131
|
354.764
|
461.443
|
3.243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
334.400
|
457.200
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.233
|
23.131
|
20.364
|
4.243
|
3.243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.175.177
|
1.086.841
|
1.000.208
|
909.003
|
813.706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
705.628
|
654.052
|
617.922
|
655.080
|
592.312
|
- Nguyên giá
|
1.106.919
|
1.139.893
|
1.182.867
|
1.352.257
|
1.386.645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-401.292
|
-485.840
|
-564.945
|
-697.177
|
-794.333
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
281.195
|
240.663
|
231.594
|
107.653
|
78.068
|
- Nguyên giá
|
366.218
|
301.438
|
313.607
|
159.698
|
127.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.024
|
-60.775
|
-82.013
|
-52.044
|
-49.513
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
188.355
|
192.126
|
150.691
|
146.269
|
143.325
|
- Nguyên giá
|
205.947
|
213.337
|
175.551
|
174.726
|
175.432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.592
|
-21.211
|
-24.859
|
-28.457
|
-32.107
|
III. Bất động sản đầu tư
|
134.465
|
137.491
|
261.508
|
252.801
|
244.095
|
- Nguyên giá
|
178.509
|
198.711
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.043
|
-61.220
|
-61.727
|
-70.433
|
-79.139
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
640.417
|
672.995
|
584.553
|
574.953
|
585.887
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
640.417
|
672.995
|
584.553
|
574.953
|
585.887
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
296.770
|
111.310
|
113.310
|
248.828
|
248.828
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
245.518
|
245.518
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
296.770
|
111.310
|
113.310
|
3.310
|
3.310
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.072
|
6.812
|
3.078
|
9.571
|
8.159
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.938
|
6.678
|
3.078
|
9.571
|
8.159
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
134
|
134
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
316.925
|
283.564
|
250.204
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.713.636
|
7.553.859
|
8.084.108
|
8.277.448
|
9.377.380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.714.952
|
4.411.250
|
4.717.688
|
4.855.892
|
5.885.147
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.265.926
|
4.115.887
|
4.524.451
|
4.530.157
|
4.734.278
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.810.258
|
3.644.512
|
3.881.490
|
4.090.463
|
4.268.828
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
219.765
|
243.015
|
374.514
|
216.487
|
206.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
127.042
|
153.089
|
140.131
|
108.569
|
135.854
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.822
|
22.556
|
62.187
|
35.948
|
35.709
|
6. Phải trả người lao động
|
41.489
|
23.847
|
29.346
|
22.629
|
19.311
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.798
|
1.772
|
1.636
|
1.340
|
19.401
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
106
|
106
|
106
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.040
|
16.482
|
22.531
|
35.200
|
29.233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.022
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.606
|
10.509
|
12.509
|
17.500
|
19.198
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
449.026
|
295.363
|
193.238
|
325.734
|
1.150.868
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
449.026
|
295.363
|
193.238
|
325.734
|
1.150.868
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.998.684
|
3.142.608
|
3.366.420
|
3.421.557
|
3.492.233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.991.949
|
3.134.978
|
3.356.157
|
3.411.293
|
3.481.970
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.731.727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
62.650
|
62.650
|
196.813
|
196.813
|
246.687
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.422
|
47.479
|
55.479
|
67.645
|
76.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.492
|
8.549
|
8.549
|
10.715
|
11.111
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
437.569
|
559.760
|
621.485
|
657.853
|
201.971
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
341.686
|
423.129
|
74.129
|
600.087
|
141.510
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95.883
|
136.631
|
547.356
|
57.766
|
60.462
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
6.492
|
8.549
|
8.549
|
10.715
|
11.111
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
147.818
|
154.484
|
171.774
|
174.045
|
186.260
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6.736
|
7.630
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
1. Nguồn kinh phí
|
6.736
|
7.630
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.713.636
|
7.553.859
|
8.084.108
|
8.277.448
|
9.377.380
|