Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.426.502 5.515.278 5.449.762 5.537.286 7.223.259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 539.330 357.187 640.791 1.112.380 1.711.692
1. Tiền 363.072 327.187 352.491 317.880 733.035
2. Các khoản tương đương tiền 176.258 30.000 288.300 794.500 978.657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 890.784 1.167.290 681.061 663.676 1.530.590
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 890.784 1.167.290 681.061 663.676 1.530.590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.446.327 2.669.944 2.549.814 2.151.312 2.717.223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.405.971 1.406.648 1.396.042 1.285.571 1.721.419
2. Trả trước cho người bán 968.787 1.208.011 1.099.782 820.124 950.951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 31.501 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 129.364 80.702 110.908 102.462 101.888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57.796 -56.918 -56.918 -56.845 -57.034
IV. Tổng hàng tồn kho 1.507.905 1.278.604 1.535.483 1.571.797 1.224.668
1. Hàng tồn kho 1.557.411 1.278.604 1.535.790 1.572.105 1.224.668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49.506 0 -307 -307 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 42.157 42.253 42.613 38.121 39.086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.580 2.069 2.248 2.106 2.783
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40.577 40.181 40.363 36.015 36.302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 2 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.287.134 2.038.581 2.634.346 2.740.162 2.154.121
I. Các khoản phải thu dài hạn 27.233 23.131 354.764 461.443 3.243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 334.400 457.200 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.233 23.131 20.364 4.243 3.243
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.175.177 1.086.841 1.000.208 909.003 813.706
1. Tài sản cố định hữu hình 705.628 654.052 617.922 655.080 592.312
- Nguyên giá 1.106.919 1.139.893 1.182.867 1.352.257 1.386.645
- Giá trị hao mòn lũy kế -401.292 -485.840 -564.945 -697.177 -794.333
2. Tài sản cố định thuê tài chính 281.195 240.663 231.594 107.653 78.068
- Nguyên giá 366.218 301.438 313.607 159.698 127.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -85.024 -60.775 -82.013 -52.044 -49.513
3. Tài sản cố định vô hình 188.355 192.126 150.691 146.269 143.325
- Nguyên giá 205.947 213.337 175.551 174.726 175.432
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.592 -21.211 -24.859 -28.457 -32.107
III. Bất động sản đầu tư 134.465 137.491 261.508 252.801 244.095
- Nguyên giá 178.509 198.711 323.234 323.234 323.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.043 -61.220 -61.727 -70.433 -79.139
IV. Tài sản dở dang dài hạn 640.417 672.995 584.553 574.953 585.887
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 640.417 672.995 584.553 574.953 585.887
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 296.770 111.310 113.310 248.828 248.828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 245.518 245.518
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 296.770 111.310 113.310 3.310 3.310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.072 6.812 3.078 9.571 8.159
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.938 6.678 3.078 9.571 8.159
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 134 134 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 316.925 283.564 250.204
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.713.636 7.553.859 8.084.108 8.277.448 9.377.380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.714.952 4.411.250 4.717.688 4.855.892 5.885.147
I. Nợ ngắn hạn 4.265.926 4.115.887 4.524.451 4.530.157 4.734.278
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.810.258 3.644.512 3.881.490 4.090.463 4.268.828
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 219.765 243.015 374.514 216.487 206.745
4. Người mua trả tiền trước 127.042 153.089 140.131 108.569 135.854
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.822 22.556 62.187 35.948 35.709
6. Phải trả người lao động 41.489 23.847 29.346 22.629 19.311
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.798 1.772 1.636 1.340 19.401
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 106 106 106 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 40.040 16.482 22.531 35.200 29.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2.022 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.606 10.509 12.509 17.500 19.198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 449.026 295.363 193.238 325.734 1.150.868
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 449.026 295.363 193.238 325.734 1.150.868
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.998.684 3.142.608 3.366.420 3.421.557 3.492.233
I. Vốn chủ sở hữu 2.991.949 3.134.978 3.356.157 3.411.293 3.481.970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.276.446 2.276.446 2.276.446 2.276.446 2.731.727
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.061 17.061 17.061 17.061 17.061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 62.650 62.650 196.813 196.813 246.687
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.422 47.479 55.479 67.645 76.041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.492 8.549 8.549 10.715 11.111
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437.569 559.760 621.485 657.853 201.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 341.686 423.129 74.129 600.087 141.510
- LNST chưa phân phối kỳ này 95.883 136.631 547.356 57.766 60.462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 6.492 8.549 8.549 10.715 11.111
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 147.818 154.484 171.774 174.045 186.260
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6.736 7.630 10.263 10.263 10.263
1. Nguồn kinh phí 6.736 7.630 10.263 10.263 10.263
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.713.636 7.553.859 8.084.108 8.277.448 9.377.380