1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.373.782
|
5.722.220
|
7.936.929
|
7.224.145
|
7.142.101
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.026
|
3.373
|
6.404
|
2.906
|
5.328
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.366.756
|
5.718.848
|
7.930.524
|
7.221.239
|
7.136.773
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.909.328
|
5.208.339
|
6.832.977
|
6.697.291
|
6.577.972
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
457.428
|
510.509
|
1.097.547
|
523.949
|
558.802
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
130.992
|
95.805
|
167.319
|
217.555
|
179.227
|
7. Chi phí tài chính
|
286.643
|
237.435
|
303.227
|
411.681
|
360.383
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
275.187
|
226.069
|
233.161
|
1.108.635
|
309.080
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
141.380
|
172.120
|
307.902
|
131.905
|
188.796
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.653
|
37.984
|
61.555
|
89.803
|
82.410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
120.744
|
158.775
|
592.181
|
108.115
|
106.440
|
12. Thu nhập khác
|
8.810
|
30.664
|
38.859
|
13.098
|
11.501
|
13. Chi phí khác
|
8.596
|
8.330
|
9.138
|
14.695
|
9.821
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
215
|
22.335
|
29.721
|
-1.598
|
1.680
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.959
|
181.109
|
621.903
|
106.517
|
108.120
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.985
|
37.812
|
62.679
|
18.751
|
35.491
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.985
|
37.812
|
62.679
|
18.751
|
35.491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
106.974
|
143.297
|
559.223
|
87.766
|
72.629
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11.176
|
6.667
|
16.057
|
15.466
|
12.217
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.798
|
136.631
|
543.166
|
72.300
|
60.412
|