Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.373.782 5.722.220 7.936.929 7.224.145 7.142.101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.026 3.373 6.404 2.906 5.328
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.366.756 5.718.848 7.930.524 7.221.239 7.136.773
4. Giá vốn hàng bán 5.909.328 5.208.339 6.832.977 6.697.291 6.577.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 457.428 510.509 1.097.547 523.949 558.802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130.992 95.805 167.319 217.555 179.227
7. Chi phí tài chính 286.643 237.435 303.227 411.681 360.383
-Trong đó: Chi phí lãi vay 275.187 226.069 233.161 1.108.635 309.080
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 141.380 172.120 307.902 131.905 188.796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.653 37.984 61.555 89.803 82.410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 120.744 158.775 592.181 108.115 106.440
12. Thu nhập khác 8.810 30.664 38.859 13.098 11.501
13. Chi phí khác 8.596 8.330 9.138 14.695 9.821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 215 22.335 29.721 -1.598 1.680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 120.959 181.109 621.903 106.517 108.120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.985 37.812 62.679 18.751 35.491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.985 37.812 62.679 18.751 35.491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 106.974 143.297 559.223 87.766 72.629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11.176 6.667 16.057 15.466 12.217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 95.798 136.631 543.166 72.300 60.412