Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.106 | 5.884.725 | 1.044 | 5.996.066 | 14.340.500 | 69.835.114 |
06/03/2025 | 759 | 7.559.817 | 595 | 4.690.112 | 5.344.500 | 26.370.767 |
05/03/2025 | 398 | 2.586.531 | 474 | 2.165.712 | 2.025.100 | 9.486.554 |