Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.695 | 2.956.227 | 1.661 | 4.051.292 | 2.163.100 | 45.220.970 |
06/03/2025 | 1.794 | 3.896.727 | 2.423 | 4.837.409 | 3.045.700 | 64.279.300 |
05/03/2025 | 1.469 | 3.160.476 | 2.257 | 4.076.955 | 2.481.700 | 51.603.260 |