Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.504 | 4.024.839 | 1.506 | 4.774.860 | 2.405.100 | 62.855.010 |
06/03/2025 | 1.419 | 2.759.821 | 800 | 2.896.076 | 1.271.700 | 33.180.670 |
05/03/2025 | 1.902 | 3.549.513 | 947 | 4.424.316 | 2.037.600 | 53.324.915 |