Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 372 | 957.432 | 326 | 1.004.721 | 497.100 | 2.944.225 |
06/03/2025 | 763 | 1.113.118 | 348 | 1.143.896 | 578.300 | 3.399.800 |
05/03/2025 | 516 | 980.804 | 412 | 1.084.174 | 473.800 | 2.823.609 |
04/03/2025 | 1.862 | 4.709.832 | 813 | 3.414.071 | 1.909.900 | 11.202.747 |