DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 35,99 | -37,05 | -118,59 | -60,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,24 | -2,79 | -6,67 | -3,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,37 | 2,78 | 2,23 | 1,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,59 | 4,79 | 7,97 | 9,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21.312,17 | 23.152,03 | 13.786,26 | 8.924,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,44 | 8,63 | -40,45 | -35,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,98 | -0,13 | 0,51 | 0,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,95 | -1,50 | -4,61 | -0,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,93 | 169,27 | 143,64 | 441,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,89 | 110,00 | 100,66 | 109,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,95 | 46,22 | 43,62 | 50,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,03 | 26,19 | 22,75 | 26,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,08 | 42,14 | 53,48 | 60,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,25 | 98,89 | 105,42 | 115,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 900,69 | 280,43 | -1.025,14 | -927,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,05 | 0,80 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,74 | 0,56 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,25 | 0,36 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,63 | 3,80 | 6,94 | 8,49 |