DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -62,26 | 0,02 | -5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,48 | 0,01 | -2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,38 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,57 | 6,35 | 6,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.176,93 | 1.846,76 | 1.953,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,37 | -15,17 | 5,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,42 | 2,31 | -2,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,57 | 2,41 | 0,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 116,52 | 1,12 | -231,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,03 | 25,35 | 205,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,81 | 64,86 | 51,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,01 | 35,81 | 27,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,28 | 74,73 | 62,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,94 | 146,34 | 125,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -927,66 | -854,45 | -938,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,78 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,52 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,49 | 5,30 | 5,13 |